Thực đơn
Nagoya Grampus Kết quả tại J.LeagueMùa giải | Hạng | Số đội | Vị trí | Trung bình khán giả | J. League Cup | Cúp Hoàng đế | châu Á | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | – | – | – | – | Bán kết | Vòng 1 | – | – |
1993 | J1 | 10 | 9 | 19,858 | Vòng bảng | Tứ kết | – | – |
1994 | J1 | 12 | 11 | 21,842 | Vòng 1 | Vòng 2 | – | – |
1995 | J1 | 14 | 3 | 21,463 | – | Vô địch | – | – |
1996 | J1 | 16 | 2 | 21,699 | Vòng bảng | Vòng 3 | – | – |
1997 | J1 | 17 | 9 | 14,750 | Bán kết | Vòng 3 | C2 | Á quân |
1998 | J1 | 18 | 5 | 13,993 | Vòng bảng | Bán kết | – | – |
1999 | J1 | 16 | 4 | 14,688 | Bán kết | Vô địch | – | – |
2000 | J1 | 16 | 9 | 14,114 | Bán kết | Vòng 4 | – | – |
2001 | J1 | 16 | 5 | 16,974 | Bán kết | Vòng 3 | C2 | Tứ kết |
2002 | J1 | 16 | 6 | 16,323 | Vòng bảng | Vòng 4 | – | – |
2003 | J1 | 16 | 7 | 16,768 | Bán kết | Vòng 4 | – | – |
2004 | J1 | 16 | 7 | 15,712 | Bán kết | Vòng 5 | – | – |
2005 | J1 | 18 | 14 | 13,288 | Vòng bảng | Vòng 5 | – | – |
2006 | J1 | 18 | 7 | 14,924 | Vòng bảng | Vòng 5 | – | – |
2007 | J1 | 18 | 11 | 15,585 | Vòng bảng | Vòng 5 | – | – |
2008 | J1 | 18 | 3 | 16,555 | Bán kết | Tứ kết | – | – |
2009 | J1 | 18 | 9 | 15,928 | Tứ kết | Á quân | CL | Bán kết |
2010 | J1 | 18 | 1 | 19,979 | Vòng bảng | Tứ kết | – | |
2011 | J1 | 18 | 2 | 16,741 | Bán kết | Tứ kết | CL | Vòng 1/8 |
2012 | J1 | 18 | 7 | 17,155 | Tứ kết | Tứ kết | CL | Vòng 1/8 |
2013 | J1 | 18 | 11 | 16,135 | Vòng bảng | Vòng 2 | – | – |
2014 | J1 | 18 | 10 | 16,734 | Vòng bảng | Tứ kết | – | – |
Thực đơn
Nagoya Grampus Kết quả tại J.LeagueLiên quan
Nagoya Nagoya Grampus Nagoya Broadcasting Network Nagoya Oceans Nagoya WEST FC .nagoya Nagayalanka Nagojanahalli Nagayama Kunio NagyarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagoya Grampus http://soccernet.espn.go.com/columns/story?id=8390... http://nagoya-grampus.jp/ http://data.j-league.or.jp/SFRT01/ https://www.j-league.or.jp/eng/clubguide/nagoya/ https://www.j-league.or.jp/eng/newsletters/vol0040... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nagoya...